không rụt rè, sợ sệt, dám làm những việc mà người khác thường e ngại. nói năng mạnh dạn: Đồng nghĩa: bạo dạn, dạn dĩ, mạnh bạo: Trái nghĩa: nhát, nhút nhát.
không rụt rè, sợ sệt, dám làm những việc mà người khác thường e ngại. nói năng mạnh dạn: Đồng nghĩa: bạo dạn, dạn dĩ, mạnh bạo: Trái nghĩa: nhát, nhút nhát.
không rụt rè, sợ sệt, dám làm những việc mà người khác thường e ngại. nói năng mạnh dạn: Đồng nghĩa: bạo dạn, dạn dĩ, mạnh bạo: Trái nghĩa: nhát, nhút nhát.